Máy chiếu 4K BenQ W11000H chính hãng
Máy chiếu 4K BenQ W11000H chính hãng
Giá:
90,000,000đ Giá gốc: 99,000,000đ
- Tình trạng: Còn hàng
-
Chính sách: Bảo hành 1 đổi 1
-
Chính sách: Trả góp lãi suất thấp
-
Chính sách: Miễn phí vận chuyển
Chi tiết Chương trình khuyến mãi Giá và khuyến mãi có thể kết thúc sớm hơn dự kiến
Quà tặng |
Trả góp online, offline thủ tục đơn giản, lãi suất thấp (click xem chi tiết) |
Chính sách |
|
Vận chuyển |
|
Liên hệ tư vấn mua hàng:
0787 683 688 - 0909 39 7737
Thông số kỹ thuật Máy chiếu 4K BenQ W11000H chính hãng:
- Projection System : DLP 4K UHD
- Resolution : 3840 x 2160 with XPR technology
- Brightness (ANSI Lumens) : 2200 ANSI lumens
- Contrast Ratio : 50,000:1 with Dynamic Iris
- Display Color : 1.07 Billion Colors :
- Lens : F = 2.05 - 2.37 f = 20.54 - 30.31
- Aspect Ratio : 16:9
- Throw Ratio : 1.36 - 2.03 (100" @ 3m)
- Clear Image Size / Maximum Image Size : 95"~180" / 300"
- Zoom Ratio : 1.5x
- Lamp Type : PHILIPS 240W
- Lamp Mode (Normal/Economic)* : 26 / 23 dBA (Silence mode)
- Lamp Mode (Normal/Eco/SmartEco)* : 3000 / 4000 / 6000 hours :
- Lens Shift : Vertical: ± 65% / Horizontal: ± 27% :
- Resolution Support : VGA (640 x 480) to 4K UHD (3840 x 2160)
- 3D Compatibility : Frame Sequential: Up to 1280x720 120Hz
- Frame Packing: Up to 1080p 24Hz
- Side by Side: Up to 1080i 60Hz
- Top Bottom: Up to 720p 60Hz
- Horizontal Frequency : 15 - 102KHz
- Vertical Scan Rate : 23 - 120Hz
- HDTV Compatibility : 480i/p 60Hz, 576i/p 50Hz, 720p 50/60Hz, 1080i 50/60Hz, 1080p 24/25/30/50/60Hz, 2160p 24/25/30/50/60Hz
- Weight : 14.8 kg (32.6 lbs)
- Dimensions (W x H x D mm) : 470.7 x 224.9 x 564.7 mm
- PC (D-Sub) x1HDMI x2 (HDMI 1: HDMI 2.0 & HDCP 2.2; HDMI 2: HDMI 1.4a & HDCP 1.4)
- USB (Type mini B) x1 (Service)
- LAN x1
- RS232 x1
- DC 12V Trigger x2
- IR Receiver x2 (Front & Back)
- IR in x1
- Power Consumption : Normal 384W, Eco 290W, Network Standby <3W, Standby <0.5W
- Audible Noise (Normal/Economic Mode) : 26 / 23 dBA (under Silence Mode)
- Color Wheel Segment : 6-Segment (RGBRGB)
- Color Wheel Speed : 1x (120 Hz)
- Picture Modes : ISF Disabled: Bright / Vivid / Cinema / THX / Silence / User 1 / User 2
- ISF Enabled: Bright / Vivid / Cinema / THX / Silence / User 1 / User 2 / ISF Night / ISF Day :
- On-Screen Display Languages : Arabic/Bulgarian/ Croatian/ Czech/ Danish/ Dutch/ English/ Finnish/ French/ German/ Greek/ Hindi/ Hungarian/ Italian/ Indonesian/ Japanese/ Korean/ Norwegian/ Polish/ Portuguese/ Romanian/ Russian/ Simplified Chinese/Spanish/ Swedish/ Turkish/ Thai/ Traditional Chinese (28 Languages)
- Accessories (Optional) : Spare Lamp Kit
- Power Supply : AC100 to 240 V, 50 to 60 Hz
Giá:
90,000,000đ Giá gốc: 99,000,000đ
- Tình trạng: Còn hàng
-
Chính sách: Bảo hành 1 đổi 1
-
Chính sách: Trả góp lãi suất thấp
-
Chính sách: Miễn phí vận chuyển
Chi tiết Chương trình khuyến mãi Giá và khuyến mãi có thể kết thúc sớm hơn dự kiến
Quà tặng |
Trả góp online, offline thủ tục đơn giản, lãi suất thấp (click xem chi tiết) |
Chính sách |
|
Vận chuyển |
|
Liên hệ tư vấn mua hàng: 0787 683 688 - 0909 39 7737
Thông số kỹ thuật Máy chiếu 4K BenQ W11000H chính hãng:
- Projection System : DLP 4K UHD
- Resolution : 3840 x 2160 with XPR technology
- Brightness (ANSI Lumens) : 2200 ANSI lumens
- Contrast Ratio : 50,000:1 with Dynamic Iris
- Display Color : 1.07 Billion Colors :
- Lens : F = 2.05 - 2.37 f = 20.54 - 30.31
- Aspect Ratio : 16:9
- Throw Ratio : 1.36 - 2.03 (100" @ 3m)
- Clear Image Size / Maximum Image Size : 95"~180" / 300"
- Zoom Ratio : 1.5x
- Lamp Type : PHILIPS 240W
- Lamp Mode (Normal/Economic)* : 26 / 23 dBA (Silence mode)
- Lamp Mode (Normal/Eco/SmartEco)* : 3000 / 4000 / 6000 hours :
- Lens Shift : Vertical: ± 65% / Horizontal: ± 27% :
- Resolution Support : VGA (640 x 480) to 4K UHD (3840 x 2160)
- 3D Compatibility : Frame Sequential: Up to 1280x720 120Hz
- Frame Packing: Up to 1080p 24Hz
- Side by Side: Up to 1080i 60Hz
- Top Bottom: Up to 720p 60Hz
- Horizontal Frequency : 15 - 102KHz
- Vertical Scan Rate : 23 - 120Hz
- HDTV Compatibility : 480i/p 60Hz, 576i/p 50Hz, 720p 50/60Hz, 1080i 50/60Hz, 1080p 24/25/30/50/60Hz, 2160p 24/25/30/50/60Hz
- Weight : 14.8 kg (32.6 lbs)
- Dimensions (W x H x D mm) : 470.7 x 224.9 x 564.7 mm
- PC (D-Sub) x1HDMI x2 (HDMI 1: HDMI 2.0 & HDCP 2.2; HDMI 2: HDMI 1.4a & HDCP 1.4)
- USB (Type mini B) x1 (Service)
- LAN x1
- RS232 x1
- DC 12V Trigger x2
- IR Receiver x2 (Front & Back)
- IR in x1
- Power Consumption : Normal 384W, Eco 290W, Network Standby <3W, Standby <0.5W
- Audible Noise (Normal/Economic Mode) : 26 / 23 dBA (under Silence Mode)
- Color Wheel Segment : 6-Segment (RGBRGB)
- Color Wheel Speed : 1x (120 Hz)
- Picture Modes : ISF Disabled: Bright / Vivid / Cinema / THX / Silence / User 1 / User 2
- ISF Enabled: Bright / Vivid / Cinema / THX / Silence / User 1 / User 2 / ISF Night / ISF Day :
- On-Screen Display Languages : Arabic/Bulgarian/ Croatian/ Czech/ Danish/ Dutch/ English/ Finnish/ French/ German/ Greek/ Hindi/ Hungarian/ Italian/ Indonesian/ Japanese/ Korean/ Norwegian/ Polish/ Portuguese/ Romanian/ Russian/ Simplified Chinese/Spanish/ Swedish/ Turkish/ Thai/ Traditional Chinese (28 Languages)
- Accessories (Optional) : Spare Lamp Kit
- Power Supply : AC100 to 240 V, 50 to 60 Hz
Đánh giá của khách hàng
Hình ảnh đánh giá
Đánh giá sản phẩm này
Chia sẻ suy nghĩ của bạn với các khách hàng khác
Đánh giá sản phẩm này
Chia sẻ suy nghĩ của bạn với các khách hàng khác
Đánh giá của khách hàng
Không có đánh giá nào cho sản phẩm này.Viết đánh giá