Cục đẩy công suất 2 kênh Se Audiotechnik MA 2300 Series
Chi tiết mua hàng
Quà tặng |
Trả góp online, offline thủ tục đơn giản, lãi suất thấp (click xem chi tiết) |
Chính sách |
|
Vận chuyển |
|
Quà tặng |
Trả góp online, offline thủ tục đơn giản, lãi suất thấp (click xem chi tiết) |
Chính sách |
|
Vận chuyển |
|
Amply SE model MA 2300
Bộ amply Se MA Series được sản xuất dựa trên công nghệ của Đức, hệ thống công suất 2 kênh MA được trang bị hệ thống nén DDT và tản nhiệt, bảo vệ hệ thống khi nhiệt độ cao. Đây là bộ amply công suất cao đa năng có khả năng khuếch đại tín hiệu chất lượng cao ổn định.
Amply SE model MA 2400
Mỗi amply công suất analog đi kèm mạch chuyển đổi tắt tiếng bảo vệ và đồng thời bảo vệ khi amply nhiệt độ quá nóng / DC / ngắn mạch / quá tải.
Thiết kế lẫn cấu trúc bên trong của MA series đã được tối ưu hóa nhằm cung cấp chất lượng tín hiệu tốt nhất đạt mức hoàn hảo.
Đây có thể nói là những dòng main power chuyên nghiệp nhất hiện nay.
Amply SE model MA 2600
Để dễ dàng lựa chọn mức công suất phù hợp theo nhu cầu sử dụng, bạn có thể xem thông số kỹ thuật của từng dòng ở bảng bên dưới từ đó có thể chọn cho mình chiếc amply công suất analog hiện đại nhất hiện nay.
Model Name : |
MA 2300 |
MA 2400 |
MA 2600 |
MA 2800 |
MA 21200 |
Output Power 1 kHz, < 0.05%THD : |
|
|
|
|
|
8 Ω : |
2x 300 W |
2x 400 W |
2x 600 W |
2x 800 W |
2x 1200 W |
4 Ω : |
2x 450 W |
2x 600 W |
2x 900 W |
2x 1200 W |
2x 1800 W |
2 Ω : |
Inapplicable |
2x 800 W |
2x 1100 W |
2x 1400 W |
2x 2400 W |
16 ΩBridge : |
Inapplicable |
Inapplicable |
Inapplicable |
Inapplicable |
2400 W |
8 ΩBridge : |
700 W |
1000 W |
1800 W |
2000 W |
3600 W |
4 ΩBridge : |
Inapplicable |
1200 W |
2000 W |
2400 W |
4800 W |
Frequency Response(+/- 0.1 dB): |
20 Hz - 20 kHz |
20 Hz - 20 kHz |
20 Hz - 20 kHz |
20 Hz - 20 kHz |
20 Hz - 20 kHz |
Reflex Response(@ 1W 20 Hz - 20 kHz): |
+ 15° |
+ 15° |
+ 15° |
+ 15° |
+ 15° |
THD 1 kHz (20 Hz - 20 kHz): |
≤ 0.05% |
≤ 0.05% |
≤ 0.05% |
≤ 0.05% |
≤ 0.03% |
IMD (SMPTE): |
≤ 0.05% |
≤ 0.05% |
≤ 0.05% |
≤ 0.05% |
≤ 0.01% |
Damping Factor (20 Hz - 500 Hz @ 8 Ω): |
400:1 |
450:1 |
500:1 |
550:1 |
650:1 |
Crosstalk (20 Hz - 20 kHz) |
>75 dB |
>75 dB |
>75 dB |
>75 dB |
>75 dB |
Gain (optional): |
26 / 29 / 32 dB |
26 / 29 / 32 dB |
26 / 29 / 32 dB |
26 / 29 / 32 dB |
26 / 29 / 32 dB |
Sensitivity: |
0.775 / 1.0 / 1.55 V |
0.775 / 1.0 / 1.55 V |
0.775 / 1.0 / 1.55 V |
0.775 / 1.0 / 1.55 V |
0.775 / 1.0 / 1.44 V |
Signal to Noise Ratio: |
103 dB |
105 dB |
105 dB |
106 dB |
106 dB |
Dimensions (W x H x D): |
483 x 88 x 420 mm |
483 x 88 x 420 mm |
483 x 88 x 490 mm |
483 x 88 x 490 mm |
483 x 133 x 500 mm |
Net Weight (Kg): |
17 kg |
18 kg |
23 kg |
25 kg |
40 kg |
Đánh giá của khách hàng
Hình ảnh đánh giá
Đánh giá sản phẩm này
Chia sẻ suy nghĩ của bạn với các khách hàng khác
Đánh giá sản phẩm này
Chia sẻ suy nghĩ của bạn với các khách hàng khác
Đánh giá của khách hàng
Không có đánh giá nào cho sản phẩm này.Viết đánh giá